Đèn led âm trần Eco series Nanoco đế dày 7W đến 24W
Còn hàngMã: NED076
- Miễn phí vận chuyển đơn hàng >= 2.000.000đ (áp dụng Tp. HCM)
- Đơn hàng < 2.000.000đ, sẽ tính phí giao hàng
- Hàng chính hãng, sản phẩm như hình
1. Mô tả sản phẩm
Đèn LED Downlight Nanoco (hay còn gọi là đèn âm trần Nanoco) cho ánh sáng chân thực và hiệu suất chiếu sáng cao so với những loại đèn khác trên thị trường. Đèn LED Downlight của Nanoco sẽ đáp ứng được nhu cầu của các công trình biệt thự, khách sạn, các tòa nhà kiến trúc và các công trình dân dụng với giá mềm bất ngờ.
Đèn LED Downlight Eco Series Nanoco – Góc chiếu 120° cho ánh sáng tốt và hiệu suất cao hơn hẳn các loại đèn khác trên thị trường. Đèn có nhiều màu sắc ánh sáng đa dạng và được tích hợp 3 chế độ sáng trong 1 đèn, nhỏ gọn, với thiết kế bộ nguồn được tích hợp bên trong, phù hợp với nhu cầu sử dụng cho nhiều dạng công trình kiến trúc. LED Downlight ECO SERIES giúp tăng tính thẩm mỹ và an toàn cho không gian nhà bạn.
Đèn LED Downlight Eco Series Nanoco – Góc chiếu 120° có độ bền và tuổi thọ cao lên tới 15.000 giờ chiếu sáng, có khả năng chống bụi chống nước đạt tiêu chuẩn IP20 nên thích hợp lắp đặt trong nhà, góc chiếu sáng rộng hơn lên đến 120o cho khu vực chiếu sáng lớn và đầy đủ các công suất, tương ứng với các kích thước khác nhau cho phép người dùng thoải mái lựa chọn: 7W, 9W, 12W, 15W, 18W và 22W.
Đèn LED Downlight Nanoco (hay còn gọi là đèn âm trần Nanoco) cho ánh sáng chân thực và hiệu suất chiếu sáng cao so với những loại đèn khác trên thị trường. Đèn LED Downlight của Nanoco sẽ đáp ứng được nhu cầu của các công trình biệt thự, khách sạn, các tòa nhà kiến trúc và các công trình dân dụng với giá mềm bất ngờ.
Đèn LED Downlight ECO đổi màu Nanoco Ánh Sáng 3000K – 4000K – 6500K được thiết kế tạo ra nguồn ánh sáng đồng đều bằng cách sử dụng bộ đèn LED hiệu năng cao. Nguồn sáng ổn định giúp cho việc sử dụng dễ dàng hơn, thích hợp với nhiều hoạt động của người sử dụng mà không làm ảnh hưởng đến mắt.
Chất liệu: thân đèn nhựa PC, tích hợp nguồn bên trong đền, độ sáng 80 lm/W
2. Bảng giá
Mã sản phẩm | Công suất | Màu ánh sáng | Kích thước sản phẩm (mm) | Giá |
NED076 | 7W | Trắng 6500K | Φ110/ H45 | 70,000 |
NED074 | Trung tính 4000K | |||
NED073 | Vàng 3000K | |||
NED07C | Đổi màu 3000k-400k-6500k | Φ110/ H45 | 83,000 | |
NED096 | 9w | Trắng 6500K | Φ110/ H45 | 81,000 |
NED094 | Trung tính 4000K | |||
NED093 | Vàng 3000K | |||
NED09C | Đổi màu 3000k-400k-6500k | 90,000 | ||
NED126 | 12w | Trắng 6500K | Φ140/ H45 | 93,000 |
NED124 | Trung tính 4000K | |||
NED123 | Vàng 3000K | |||
NED12C | Đổi màu 3000k-400k-6500k | 107,000 | ||
NED156 | 15w | Trắng 6500K | Φ170/ H45 | 118,000 |
NED154 | Trung tính 4000K | |||
NED153 | Vàng 3000K | |||
NED186 | 18W | Trắng 6500K | Φ170/ H45 | 129,000 |
NED184 | Trung tính 4000K | |||
NED183 | Vàng 3000K | |||
NED246 | 24W | Trắng 6500K | Φ220/ H45 | 174,000 |
NED244 | Trung tính 4000K | |||
NED243 | Vàng 3000K |